Thông số kỹ thuật:
Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải: 203 dpi, 300 dpi và 600dpi
Tốc độ tối đa: 14 ips/356 mm/ giây cho 203 dpi, 12 ips/305 mm/ giây cho 300 dpi, 6ips/152 mm/ giây cho 600 dpi
Chiều rộng cuộn nhãn: 0.79"/20 mm to 4.5"/114 mm
Chiều rộng in tối đa: 4.09"/104 mm
Chiều dài nhãn in: 203 dpi: 150"/3810 mm, 300 dpi: 100"/2540 mm, 600 dpi: 30"/762 mm
Mực in: Chiều dài tối đa 450 m, Chiều rộng: 0.79"/20 mm đến 4.33"/110 mm
Nhãn in: Chiều dài cuộn 150m
Bộ nhớ: 1 GB RAM memory, 2 GB on-board linear Flash memory
Kết nối: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, Gigabit Ethernet, Bluetooth 4.0